Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1850 - 2025) - 43 tem.
30. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
27. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 13¼
27. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾ x 13¼
8. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13
2. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 13¼
4. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13½ x 13
29. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 13¼
17. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
8. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
28. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
30. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
16. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
21. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2519 | CIH21 | 50Pta | Đa sắc | (60 mill) | 0,58 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2520 | CIH22 | 60Pta | Đa sắc | (40 mill) | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2521 | CIH23 | 75Pta | Đa sắc | (20 mill) | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2522 | CIH24 | 85Pta | Đa sắc | (20 mill) | 1,16 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2523 | CTE | 100Pta | Đa sắc | 13 x 12½ | (60 mill) | 1,16 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2524 | CTE1 | 200Pta | Đa sắc | 13 x 12½ | (20 mill) | 2,89 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2525 | CTE2 | 500Pta | Đa sắc | 13 x 12½ | (10 mill) | 9,24 | - | 1,16 | - | USD |
|
||||||
| 2519‑2525 | 16,77 | - | 2,90 | - | USD |
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
13. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
18. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 13¼
26. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
30. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2532 | CTN | 7Pta | Đa sắc | (5 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2533 | CTO | 12Pta | Đa sắc | (5 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2534 | CTP | 50Pta | Đa sắc | (3647495) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 2535 | CTQ | 100Pta | Đa sắc | (3647495) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 2532‑2535 | Minisheet (134 x 100mm) | 2,89 | - | 2,89 | - | USD | |||||||||||
| 2532‑2535 | 2,32 | - | 2,32 | - | USD |
4. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13
16. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 13 x 13¼
